Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
no man's land
|
danh từ giống đực
(quân sự) khu giáp chiến tuyến, khu phi quân sự
khu giáp ranh (về thuế quan giữa hai nước)
(nghĩa bóng) đất trung lập